-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- + =====Cấp tốc==========Cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc==========Cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc=====14:35, ngày 6 tháng 4 năm 2010
Thông dụng
Tính từ
Đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép)
- capital-intensive
- cần đầu tư nhiều vốn, đòi hỏi vốn lớn
- labour-intensive
- cần nhiều nhân công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , all-out * , complete , comprehensive , concentrated , deep , demanding , fast , hard , in-depth , out-and-out * , profound , radical , severe , speeded-up , thorough , thoroughgoing , fierce , heightened , intense , all-out , exhaustive , full-dress , thoroughpaced , exclusive , undivided , unswerving , whole
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ