• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 14 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====phân ly được=====
    =====phân ly được=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====phân ly, tách ly =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /di´souʃi¸eit/

    Thông dụng

    Cách viết khác disassociate

    Ngoại động từ

    ( + from) phân ra, tách ra
    (hoá học) phân tích, phân ly

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khả phân ly

    Kỹ thuật chung

    phân ly
    phân ly được

    Địa chất

    phân ly, tách ly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    associate , attach , join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X