-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brittle , crisp , crumbly , decrepit , delicate , feeble , fine , flimsy , fracturable , frail , frangible , friable , infirm , insubstantial , shatterable , shivery , slight , unsound , weak , weakly , breakable , puny , unsubstantial , dainty , diaphanous , ephemeral , ethereal , evanescent , fleeting , nebulous , slender , tenuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ