-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự lygiáo; sự phân ly=====+ =====Sự ly gián; sự phân ly==========Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo==========Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo=====05:35, ngày 21 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , break , breakup , difference , disagreement , discord , dissension , disunion , division , divorce , faction , fissure , fracture , gap , parting , rift , rupture , secession , splinter group , split , disaffection , estrangement , rent , clash , confrontation , contention , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , friction , inharmony , strife , variance , war , warfare , disunity , divergence , divergency , breach , disharmony , separation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ