-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 49: Dòng 49: =====tuổi (của vàng, bạc...)==========tuổi (của vàng, bạc...)=====+ ===Địa chất===+ =====hợp kim=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , adulterant , adulteration , amalgam , amalgamation , blend , combination , composite , compound , debasement , denaturant , fusion , hybrid , intermixture , reduction
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ