-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'dedikeitid</font>'''/==========/'''<font color="red">'dedikeitid</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====giànhriêng=====+ =====dành riêng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dành riêng
- dedicated channel
- kênh dành riêng
- dedicated circuit
- mạch dành riêng
- dedicated computer
- máy tính dành riêng
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng
- dedicated device
- thiết bị dành riêng
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
- dedicated frequency
- tần số dành riêng
- dedicated line
- đường dây dành riêng
- dedicated message
- thông báo dành riêng
- dedicated node
- nút dành riêng
- Dedicated Packet Group (DPG)
- nhóm gói dành riêng
- dedicated software
- phần mềm dành riêng
- dedicated terminal
- sự dành riêng
- Dedicated Token Ring (DTR)
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
- cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
riêng
- dedicated channel
- kênh dành riêng
- dedicated circuit
- mạch dành riêng
- dedicated computer
- máy tính dành riêng
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng
- dedicated data set
- tập dữ liệu riêng
- dedicated device
- thiết bị dành riêng
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
- dedicated frequency
- tần số dành riêng
- dedicated line
- đường dây dành riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- dedicated link
- đường dây riêng
- dedicated message
- thông báo dành riêng
- dedicated node
- nút dành riêng
- Dedicated Packet Group (DPG)
- nhóm gói dành riêng
- dedicated port
- cổng riêng
- Dedicated Private Line (DPL)
- đường dây riêng chuyên dụng
- dedicated signaling channel
- kênh báo hiệu riêng
- dedicated signalling channel
- kênh báo hiệu riêng
- dedicated software
- phần mềm dành riêng
- Dedicated Switched Access (DSA)
- truy nhập chuyển mạch dùng riêng
- dedicated terminal
- sự dành riêng
- Dedicated Token Ring (DTR)
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
- cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- committed , devoted , enthusiastic , faithful , given over to , old faithful , purposeful , single-hearted , single-minded , sworn , true blue , true to the end , wholehearted , zealous , consecrated , hallowed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ