-
(Khác biệt giữa các bản)(tester)(Sua tu)
Dòng 15: Dòng 15: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====hòa nhạc (buổi)=====+ =====Khái niệm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khái niệm==========khái niệm=====14:26, ngày 17 tháng 10 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khái niệm
- absolute concept
- khái niệm tuyệt đối
- basic concept
- khái niệm cơ bản
- building-block concept
- khái niệm đơn thể
- building-block concept
- khái niệm khối hợp nhất
- concept formation
- sự hình thành khái niệm
- concept statement
- mệnh đề khái niệm
- concept symbol
- ký hiệu khái niệm
- high level concept
- khái niệm mức cao
- maintenance concept
- khái niệm bảo dưỡng
- Proof Of Concept (POC)
- chứng minh khái niệm
- reliability of performance measure concept
- khái niệm độ tin cậy vận hành
- state concept
- khái niệm trạng thái
- theoretical concept
- khái niệm lý thuyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , apprehension , approach , big idea , brainchild , brain wave , conceit , conception , conceptualization , consideration , fool notion , hypothesis , image , impression , intellection , notion , perception , slant , supposition , theory , thought , twist , view , wrinkle , conviction , idea , opinion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ