-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm từ)n (nhảm)
Dòng 20: Dòng 20: ::sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)::sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)- =====Ký túc xá (cho sinh viên) (thông thường mang số nhiều: Residences)=====+ =====Ký túc xá (cho sinh viên) (thông thường mang số nhiều: [[Residences]])=====::[[Queen's]] [[University]] [[Residences]]::[[Queen's]] [[University]] [[Residences]]::Ký túc xá trường Đại học Queens::Ký túc xá trường Đại học QueensHiện nay
Thông dụng
Danh từ
Dinh thự (nhà lớn, nguy nga tráng lệ)
- in residence
- sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
Ký túc xá (cho sinh viên) (thông thường mang số nhiều: Residences)
- Queen's University Residences
- Ký túc xá trường Đại học Queens
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , address , apartment , condo , co-op , domicile , dwelling , habitation , hall , headquarters , hole , home , homeplate , house , household , inhabitancy , inhabitation , living quarters , lodging , manor , mansion , occupancy , occupation , palace , rack * , roof * , roost * , seat , settlement , villa , place , castle , condominium , domiciliation , habitancy , habitat
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ