-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một cảnh tượng kinh hoàng::một cảnh tượng kinh hoàng+ ==Tiếng lóng==+ =====Tuyệt vời=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==15:31, ngày 25 tháng 12 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , astonishing , awe-inspiring , awful , beautiful , breathtaking , daunting , dreadful , exalted , fearful , fearsome , formidable , frantic , frightening , grand , hairy * , horrible , horrifying , imposing , impressive , intimidating , magnificent , majestic , mean , mind-blowing * , moving , nervous , overwhelming , real gone , shocking , something else , striking , stunning , stupefying , terrible , terrifying , wonderful , wondrous , zero cool , exceptional , extraordinary , outstanding , preeminent , remarkable , singular , towering , uncommon , unusual , amazing , appalling , dreaded , ghostly , hairy , solemn , uncanny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ