-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Tin chắc, chắc chắn==========Tin chắc, chắc chắn=====- ::[[to]] [[be]] [[confident]] [[of]] [[sencess]]+ ::[[to]] [[be]] [[confident]] [[of]] [[success]]::tin chắc là thành công::tin chắc là thành côngHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ