-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pri'fə:</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">p'rifə:</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==03:21, ngày 5 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adopt , advance , aggrandize , be partial to , be turned on to , choose , cull , desire , elect , elevate , fancy , finger , fix upon , go for , incline , like better , mark , optate , opt for , pick , place , pose , present , promote , propone , proposition , propound , put , put forward , raise , select , suggest , tag , take , tap , upgrade , wish , would rather , would sooner , favor , like , opt , rather
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ