-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - /'''<font color="red">kaʊ</font>'''//'''<font color="red">kaʊ</font>'''/Dòng 8: Dòng 6: =====Bò cái==========Bò cái=====::bò sữa::bò sữa- ::omilk the cow+ ::a milk the cow=====Vắt sữa bò==========Vắt sữa bò=====14:17, ngày 3 tháng 4 năm 2011
/kaʊ/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , appall , awe , bludgeon , bluster , buffalo , bulldoze , bully , daunt , discomfit , disconcert , dishearten , dismay , dragoon , embarrass , enforce , faze , frighten , hector , lean on , overawe , push around , rattle , scare , showboat , strong-arm * , subdue , terrorize , turn on the heat , unnerve , walk heavy , browbeat , bullyrag , menace , threaten , intimidate , ruminant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ