-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">swi:tən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'swi:t(ə)n US swi:tən==Thông dụng====Thông dụng==14:32, ngày 24 tháng 5 năm 2011
=====/'swi:t(ə)n US swi:tən
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add sweetening , candy , candy-coat , honey , make sweet , make toothsome , mull , sugar , sugar-coat , alleviate , assuage , conciliate , mollify , pacify , placate , propitiate , soften up , soothe , gild , sugarcoat , appease , calm , dulcify , gentle , soften , cleanse , deodorize , disinfect , edulcorate , enhance , freshen , fumigate , increase , perfume , purify , relieve , renew
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ