-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nghĩa và thành ngữ)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cơ hội, thời cơ=====+ =====Cơ hội, thời cơ, dịp may=====::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]::để lỡ một cơ hội::để lỡ một cơ hội+ ::[[Opportunities]] [[are]] [[hard]] [[to]] [[seize]]+ :: Dịp may khó gặp+ =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- befalling , break * , connection , contingency , convenience , cut * , event , excuse , fair shake * , fighting chance * , fitness , fling * , fortuity , freedom , go * , good fortune , good luck , happening , hope , hour , iron in the fire , juncture , leisure , liberty , moment , occasion , one’s move , one’s say , one’s turn , opening , pass , prayer * , probability , relief , room , run , scope , shot * , show , space , spell , squeak , stab , the hunt , the running , time , turn , whack * , break , chance , advantage , conjuncture , exploit , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ