-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən'sʌlt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE/'''<font color="red">kən'sʌlt</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *Past + PP: [[consulted]]+ *Ving: [[consulting]]==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 31: Dòng 33: =====[[to]] [[consult]] [[one's]] [[pillow]]==========[[to]] [[consult]] [[one's]] [[pillow]]=====::nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ::nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ- - ===hình thái từ===- *Ved: [[consulted]]- *Ving: [[consulting]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==10:54, ngày 3 tháng 9 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- argue , ask advice of , be closeted with , brainstorm * , call in , cogitate , collogue , commune , compare notes , confab , confabulate , consider , debate , deliberate , discuss , examine , flap * , groupthink , huddle , interrogate , interview , kick ideas around , negotiate , parlay , pick one’s brains , powwow * , put heads together , question , refer to , regard , respect , review , seek advice , seek opinion of , take account of , take a meeting , take counsel , talk over , toss ideas around , treat , turn to , advise , parley , talk , ask , brainstorm , confer , counsel , decision , determine , devise , meeting , refer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ