-
(Khác biệt giữa các bản)nn (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss)
Dòng 1: Dòng 1: - In the Longhair Cat Breed Center you may uncover a comprehensive listing of only cat breeds characterized as"Longhair Cats". Given that the name states, Longhair Cats are breeds of cats with longhair coats. Below, you are able to find out about every one of the essential attributes of longhair cat breeds which include their, persona and trainability, likely well being challenges, historic data, and much much more. <br><br>There are many stunning long-haired cat breeds offered like Angora cats,Himalayan cats and of course,Persian cats.Birman cats and Ragdoll cats are likely to possess dense plush coats.The Turkish Angora and Turkish Van cats have silky coats.The Persian, Maine Coon and Himalayan have entire, extensive outer coats with plush undercoats. Some cats with long coats such as Norwegian Forestcatformulated the natural way and tend to have to have significantly less fussing, though other people such as Persian and Himilayanaremorethemerchandise of rigorous selective breeding and need some specific careinrelation to grooming and pores and skin health. Uncover facts, photos and knowledge about every one ofthediverse types ofcatbreeds with long hair.<br><br>Cats have already been selectively bred for overall look and temperament for 1000s of a long time little question starting along withtheto start with good mousers who manufactured themseleves useful insidetheto start with farmhouses. A short while ago all kinds of enjoyable versions are formulated which include various hairless breeds and many amazing felines such astheSingapura that's on the list of smallest. Along with unique domestic cats you can find an assortment of wildcat/domestic cat crosses that insert plentyofspice forthemix. Exotic cats are in vogue much too. Many of the varieties of cats mentioned listed here are pedigreed and identified through the Cat Fanciers Affiliation(CFA), theworld's greatestcatgroup.<br><br>All Domestic Longhairs have another thing in popular: their fluffy coat. Homeownersof theform ofcatmust expend twenty minutes atthevery least at the time weekly brushing outthecoat in ordertoavoid mats and hairballs. Domestic Longhairs are usually not purebred cats,but are of blended ancestry. Domestic Longhairs need weekly brushingtoeliminate free hair and alsotodiscourage mats and hairballs. Domestic Longhairs may vary greatlyintemperament thanks to their mixed breeding. The Domestic Longhair could betheresult of quiteafew generations of blended breeding with differing types of cats. Whilein theU.S., cats first arrived on the Mayflowerwith thePilgrims. Some cats went on for beingthemuse for pure breeds just like the American Shorthair, whilst many others bredtocats introduced to The united states from international nations aroundtheworld. <br><br>Domestic Longhairs are intently connected to Domestic Shorthairs. The key variation is the recessive long-coat gene inherited via the Domestic Longhair,which generates its fluffy coat. A Domestic Shorthair can makeaDomestic Longhair,and vice versa.<br><br>If you loved this short article and you would like to get more information concerning[http://xn--90ahbe5c.xn--p1ai/encyclopedia/index.php5/%D0%A3%D1%87%D0%B0%D1%81%D1%82%D0%BD%D0%B8%D0%BA:DeanaSmqquvmwim Cat Playing]kindly visit xn--90ahbe5c.xn--p1ai/encyclopedia/index.php5/%D0%A3%D1%87%D0%B0%D1%81%D1%82%D0%BD%D0%B8%D0%BA:DeanaSmqquvmwim.+ =====/'''<font color="red">kæt</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Con mèo=====+ + =====(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)=====+ + =====Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu=====+ + =====(hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head)=====+ + =====Roi tra tấn ( (cũng) cat o-nine-tails)=====+ + =====Con khăng (để chơi đánh khăng)=====+ ::[[all]] [[cats]] [[are]] [[grey]] [[in]] [[the]] [[dark]] ([[in]] [[the]] [[night]])+ ::(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh+ ::[[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]] ([[cat]]-[[in]]-[[the]]-[[pan]])+ ::kẻ trở mặt, kẻ phản bội+ ::[[the]] [[cat]] [[is]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ ::điều bí mật đã bị tiết lộ rồi+ ::[[fat]] [[cat]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt+ ::[[to]] [[fight]] [[like]] Kilkemy [[cats]]+ ::giết hại lẫn nhau+ ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ Xem [[let]]+ ::[[like]] [[a]] [[cat]] [[on]] [[hot]] [[bricks]]+ ::khắc khoải lo âu+ ::[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]+ Xem [[rain]]+ ::[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[cat]] [[jumps]]; [[to]] [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]+ ::đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy+ ::[[no]] [[room]] [[to]] [[swing]] [[a]] [[cat]]+ Xem [[room]]+ ::[[to]] [[turn]] [[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]]+ ::trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);+ ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[hell]]'s [[chance]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ ::chẳng hề có cơ hội làm điều gì+ ::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]+ ::nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò+ ::[[to]] [[play]] [[a]] [[cat]]-[[and]]-[[mouse]] [[game]] [[with]] [[sb]]+ ::lập lờ đánh lận con đen với ai+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[cat]] [[among]] [[the]] [[pigeons]]+ ::gây sự bối rối+ ::[[to]] [[be]] [[the]] [[cat]]'s [[pyjamas]]+ ::là tất cả những gì tốt đẹp nhất+ ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]+ ::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên+ ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]+ ::có làm mới có ăn+ + ===Ngoại động từ===+ + =====(hàng hải) kéo (neo) lên=====+ + =====Đánh bằng roi chín dài=====+ ===Nội động từ===+ + =====(thông tục) nôn mửa=====+ + =====Viết tắt=====+ + =====Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)=====+ + ==Chuyên ngành==+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ xúc tác=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bobcat]] , [[cheetah]] , [[cougar]] , [[grimalkin]] , [[jaguar]] , [[kitten]] , [[kitty]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[malkin]] , [[mouser]] , [[ocelot]] , [[panther]] , [[puma]] , [[puss]] , [[pussy]] , [[tabby]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[tomcat]] , [[aelurophile]] , [[ailurophile]] , [[ailurophilia]] , [[civet]] , [[feline]] , [[felinity]] , [[felis]]_ , [[grimalkin]](an old she cat) , [[manx]] , [[moggy]] , [[persian]] , [[siamese]] , [[tigress]] , [[zibet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Con khăng (để chơi đánh khăng)
- all cats are grey in the dark (in the night)
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- cat in the pan (cat-in-the-pan)
- kẻ trở mặt, kẻ phản bội
- the cat is out of the bag
- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
- fat cat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
- to fight like Kilkemy cats
- giết hại lẫn nhau
- to let the cat out of the bag
Xem let
Xem rain
Xem room
- to turn cat in the pan
- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
- a cat in hell's chance of doing something
- chẳng hề có cơ hội làm điều gì
- curiosity killed the cat
- nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
- to play a cat-and-mouse game with sb
- lập lờ đánh lận con đen với ai
- to put the cat among the pigeons
- gây sự bối rối
- to be the cat's pyjamas
- là tất cả những gì tốt đẹp nhất
- a cat-and-dog life
- cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
- a cat in gloves catches no mice
- có làm mới có ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bobcat , cheetah , cougar , grimalkin , jaguar , kitten , kitty , leopard , lion , lynx , malkin , mouser , ocelot , panther , puma , puss , pussy , tabby , tiger , tom , tomcat , aelurophile , ailurophile , ailurophilia , civet , feline , felinity , felis_ , grimalkin(an old she cat) , manx , moggy , persian , siamese , tigress , zibet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ