-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive===== ===Danh từ=== =====Người nhận (tiền, qu...)
So với sau →06:48, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
người nhận
- actual recipient
- người nhận thực
- alternate recipient
- người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- chỉ định người nhận luân phiên
- blind copy recipient
- người nhận bản sao che giấu
- blind copy recipient
- người nhận bản sao khó thấy
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- designation of recipient by directory name (MTPR)
- chỉ định người nhận theo tên thư mục
- Fax Recipient
- người nhận fax
- immediate recipient
- người nhận tức thì
- Mail Recipient
- người nhận thư
- potential recipient
- người nhận tiềm ẩn
- recipient (ofemail, e.g.)
- người nhận thư
- Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
- giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
- secondary recipient
- người nhận thứ cấp
- substitute recipient
- người nhận thay thế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ