-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá phiến, đá acđoa===== =====Ngói đen, ngói acđoa===== =====Bảng đá đen (của học sin...)
So với sau →09:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đá phiến
- argillaceous slate
- đá phiến sét
- basalt slate
- đá phiến bazan
- bituminous slate
- đá phiến bitum
- clay slate
- đá phiến pha sét
- clay slate
- đá phiến sét
- copper slate
- đá phiến chứa đồng
- covering slate
- đá phiến lợp (nhà)
- diamond slate
- đá phiến hình thoi
- dividing slate
- lớp kẹp đá phiến
- expanded slate
- đá phiến nở
- expanded slate
- đá phiến xốp
- flinty slate
- đá phiến silic
- gable slate
- đá phiến lợp nóc
- graphite slate
- đá phiến grafit
- ground slate
- đá phiến nghiền thành bột
- laminated slate
- đá phiến tấm
- marl slate
- đá phiến macnơ
- mica slate
- đá phiến mica
- pencil slate
- đá phiến đen
- polishing slate
- đá phiến đánh bóng
- roofing slate
- đá phiến lợp mái
- slate ax
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate axe
- búa sửa đá phiến lợp
- slate axe
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate knife
- búa sửa đá phiến lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slate oil
- dầu đá phiến
- slate pit
- mỏ đá phiến
- spotted slate
- đá phiến loang lổ
- table slate
- đá phiến làm mặt bàn
- table slate
- đá phiến lợp
- talc slate
- đá phiến tancơ
Oxford
N., v., & adj.
On the slate Brit.recorded as a debt to be paid. slate-blue (or -black) a shadeof blue (or black) occurring in slate. slate-colour a darkbluish or greenish grey. slate-coloured of this colour.slate-grey a shade of grey occurring in slate. slate-pencil asmall rod of soft slate used for writing on slate. wipe theslate clean forgive or cancel the record of past offences.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ