• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá phiến, đá acđoa===== =====Ngói đen, ngói acđoa===== =====Bảng đá đen (của học sin...)
    So với sau →

    09:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá phiến, đá acđoa
    Ngói đen, ngói acđoa
    Bảng đá đen (của học sinh trước đây)
    Màu xám đen
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
    to clean the slate
    giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
    to have a slate loose
    hâm hâm, gàn
    to sart with a clean slate
    làm lại cuộc đời

    Tính từ

    Bằng đá phiến, bằng đá acđoa

    Ngoại động từ

    Lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
    (thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

    Nội động từ

    Đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
    slated for the Presidency
    được đề cử vào chức vụ chủ tịch
    a meeting slated for Thursday
    một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm (lợp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá phiến
    argillaceous slate
    đá phiến sét
    basalt slate
    đá phiến bazan
    bituminous slate
    đá phiến bitum
    clay slate
    đá phiến pha sét
    clay slate
    đá phiến sét
    copper slate
    đá phiến chứa đồng
    covering slate
    đá phiến lợp (nhà)
    diamond slate
    đá phiến hình thoi
    dividing slate
    lớp kẹp đá phiến
    expanded slate
    đá phiến nở
    expanded slate
    đá phiến xốp
    flinty slate
    đá phiến silic
    gable slate
    đá phiến lợp nóc
    graphite slate
    đá phiến grafit
    ground slate
    đá phiến nghiền thành bột
    laminated slate
    đá phiến tấm
    marl slate
    đá phiến macnơ
    mica slate
    đá phiến mica
    pencil slate
    đá phiến đen
    polishing slate
    đá phiến đánh bóng
    roofing slate
    đá phiến lợp mái
    slate ax
    rìu đẽo tấm đá phiến
    slate axe
    búa sửa đá phiến lợp
    slate axe
    rìu đẽo tấm đá phiến
    slate knife
    búa sửa đá phiến lợp
    slate nail
    đinh đóng đá phiến
    slate oil
    dầu đá phiến
    slate pit
    mỏ đá phiến
    spotted slate
    đá phiến loang lổ
    table slate
    đá phiến làm mặt bàn
    table slate
    đá phiến lợp
    talc slate
    đá phiến tancơ

    Oxford

    N., v., & adj.

    N.
    A fine-grained grey, green, orbluish-purple metamorphic rock easily split into flat smoothplates.
    A piece of such a plate used as roofing-material.
    A piece of such a plate used for writing on, usu. framed inwood.
    The colour of slate.
    US a list of nominees foroffice etc.
    V.tr.
    Cover with slates esp. as roofing.
    Brit. colloq. criticize severely; scold.
    US makearrangements for (an event etc.).
    US propose or nominate foroffice etc.
    Adj. made of slate.
    On the slate Brit.recorded as a debt to be paid. slate-blue (or -black) a shadeof blue (or black) occurring in slate. slate-colour a darkbluish or greenish grey. slate-coloured of this colour.slate-grey a shade of grey occurring in slate. slate-pencil asmall rod of soft slate used for writing on slate. wipe theslate clean forgive or cancel the record of past offences.
    Slating n. slaty adj. [ME s(c)late f. OF esclate, fem. formof esclat SLAT]

    Tham khảo chung

    • slate : Corporateinformation
    • slate : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X