-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Cá)
Dòng 9: Dòng 9: =====Cá==========Cá=====- ::[[Cá]] [[Betta]]+ ::Cá Betta::á bẹt (flat-fish)::á bẹt (flat-fish)- ::[[Cá]][[bay]]([[flying-fish]])+ ::Cá bay ([[flying]]-[[fish]])::reshwater fish::reshwater fish11:17, ngày 1 tháng 12 năm 2007
/fiʃ/
Thông dụng
Danh từ
Bị say sóng
Xem water
- to have other fish to fry
- có công việc khác quan trọng hơn
- he who would catch fish must not mind getting wet
- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
- neither fish, flesh nor good red herring
- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
- never fry a fish till it's caught
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
- never offer to teach fish to swim
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- a cold fish
- người lạnh lùng
- a big fish
- nhân vật có thế lực
- a pretty kettle of fish
Xem kettle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ