-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị)(→bản đồ địa chính)
Dòng 89: Dòng 89: =====bản đồ địa chính==========bản đồ địa chính=====- ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]],[[LOT]].an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]],[[LOT]].+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.in [[surveying]], [[a]] [[detailed]] [[map]] [[of]] [[an]] [[area]] [[made]] [[from]] [[precise]] [[measurements]] [[taken]] [[from]] [[field]] notes.2. [[an]] [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.an [[area]] [[of]] [[land]]. [[Also]], LOT.''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.''Giải thích VN'': 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.12:13, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.
Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ