-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vặn mạnh, sự giật mạnh===== =====Sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)==========Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[wrenched]]+ *Ving: [[wrenching]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==02:48, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chìa vặn
- adjustable tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn ống xích
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- curved wrench
- chìa vặn cong
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn thường
- gooseneck wrench
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- impact wrench
- chìa vặn khí nén ép
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn ốc vít
- offset wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn thương
- power wrench
- chìa vặn máy
- ratchet wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- S-shaped wrench
- chìa vặn cong
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn vít
- socket wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- spider wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- stillson wrench
- chìa vặn đai ốc Stillson
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- tap wrench
- chìa vặn ren nguội
- tube wrench
- chìa vặn ống
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench opening
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench, Allen
- chìa vặn Allen lục giác
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lê điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mỏ lết điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Yank, twist, jerk, force, pull, tug, tear, wring, rip,wrest: The gun was wrenched from my grasp, breaking my finger.2 strain, sprain, twist, overstrain: After she wrenched herankle on the ladder, Mary couldn't walk for a week. 3 extract,wrest, wring, force, pry, draw: The only way they could wrenchthe information from Michael was by torturing him.
Tham khảo chung
- wrench : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ