-
(đổi hướng từ Wrenched)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chìa vặn
- adjustable tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn ống xích
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- curved wrench
- chìa vặn cong
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn thường
- gooseneck wrench
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- impact wrench
- chìa vặn khí nén ép
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn ốc vít
- offset wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn thương
- power wrench
- chìa vặn máy
- ratchet wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- S-shaped wrench
- chìa vặn cong
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn vít
- socket wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- spider wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- stillson wrench
- chìa vặn đai ốc Stillson
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- tap wrench
- chìa vặn ren nguội
- tube wrench
- chìa vặn ống
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench opening
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench, Allen
- chìa vặn Allen lục giác
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lê điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mỏ lết điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , coerce , compel , contort , dislocate , dislodge , distort , drag , exact , extract , pervert , pinch , pull , rend , rip , screw , sprain , squeeze , strain , tear , tug , tweak , twist , wrest , wring , yank , lurch , snap , twitch , belie , color , falsify , load , misrepresent , misstate , warp , allen wrench , distortion , distress , injury , jerk , monkey wrench , pain , spanner , tool , turn , twinge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ