-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:39, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Moist, moistened, damp, dampened, soaked, soaking,sopping, wringing, dripping, sodden, soppy, saturated, drenched:During the rainy season, the ground is far too wet for planting.2 rainy, raining, teeming, pouring, drizzling, showery: We havehad a very wet spring this year.
Oxford
Adj., v., & n.
Adj. (wetter, wettest) 1 soaked, covered, ordampened with water or other liquid (a wet sponge; a wetsurface; got my feet wet).
Brit. Polit.colloq. Conservative with liberal tendencies, esp. as regardedby right-wing Conservatives.
Colloq. treat as ifhelpless. wet pack the therapeutic wrapping of the body in wetcloths etc. wet suit a close-fitting rubber garment worn byskin-divers etc. to keep warm. wet through (or to the skin)with one's clothes soaked. wetting agent a substance that helpswater etc. to spread or penetrate. wet one's whistle colloq.drink.
Wetly adv. wetness n. wettable adj. wetting n.wettish adj. [OE w‘t (adj. & n.), w‘tan (v.), rel. to WATER: inME replaced by past part. of the verb]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ