-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) mối hàn===== ===Ngoại động từ=== =====(kỹ thuật) hàn; hàn lại===== ::[[t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[brass]] [[welds]] [[with]] [[difficulty]]::[[brass]] [[welds]] [[with]] [[difficulty]]::đồng khó hàn::đồng khó hàn+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[welded]]+ *Ving: [[welding]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:22, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường hàn
- axis of weld
- trục đường hàn
- face of weld
- mặt đường hàn
- fillet weld
- đường hàn góc
- location of a weld bead
- vị trí đường hàn
- longitudinal fillet weld
- đường hàn góc theo phương dọc
- oblique fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- pitch of weld
- bước đường hàn
- plug weld
- đường hàn có lỗ
- plug weld
- đường hàn mộng
- throat of weld
- bề dày đường hàn
- weld cavity
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld checking
- kiểm soát đường hàn
- weld crack
- đường hàn nứt
- weld flaw
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld length
- chiều dài đường hàn
- weld metal area
- diện tích tiết diện đường hàn
- weld pass
- đường hàn đứt
- weld seam
- vết hàn, đường hàn
- weld size
- kích thước đường hàn
- weld, crack
- đường hàn đứt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ