• (đổi hướng từ Welds)
    /weld/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) mối hàn

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) hàn; hàn lại
    to weld parts together
    hàn các bộ phận lại với nhau
    to weld a boiler
    hàn một nồi hơi
    (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành một tổng thể có hiệu quả
    arguments closely welded
    những lý lẽ gắn bó với nhau

    Nội động từ

    (kỹ thuật) chịu hàn, có thể hàn được (sắt..)
    brass welds with difficulty
    đồng khó hàn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hàn [mối hàn]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mối hàn, (v) hàn

    Hóa học & vật liệu

    sự hàn

    Giải thích VN: Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.

    Kỹ thuật chung

    đường hàn
    axis of weld
    trục đường hàn
    face of weld
    mặt đường hàn
    fillet weld
    đường hàn góc
    location of a weld bead
    vị trí đường hàn
    longitudinal fillet weld
    đường hàn góc theo phương dọc
    oblique fillet weld
    đường hàn góc nghiêng
    pitch of weld
    bước đường hàn
    plug weld
    đường hàn có lỗ
    plug weld
    đường hàn mộng
    throat of weld
    bề dày đường hàn
    weld cavity
    rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
    weld checking
    kiểm soát đường hàn
    weld crack
    đường hàn nứt
    weld flaw
    rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
    weld length
    chiều dài đường hàn
    weld metal area
    diện tích tiết diện đường hàn
    weld pass
    đường hàn đứt
    weld seam
    vết hàn, đường hàn
    weld size
    kích thước đường hàn
    weld, crack
    đường hàn đứt
    liên kết hàn
    jump weld
    liên kết hàn hình T
    single-bevel weld joint
    liên kết hàn góc nhọn
    hàn
    hàn điện
    electric butt weld
    hàn điện tiếp xúc
    electric weld casing
    ống chống nối bằng hàn điện
    mối hàn

    Giải thích VN: Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.

    vách hàn
    weld seam
    vạch hàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bond , braze , cement , combine , fix , fuse , join , link , solder , unite , bind , connect

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X