-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve===== =====Lượng nước ở cửa cống===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: ::[[water]] [[sluices]] [[out]]::[[water]] [[sluices]] [[out]]::nước chảy ào ào (từ cửa cổng ra)::nước chảy ào ào (từ cửa cổng ra)+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sluiced]]+ *Ving: [[Sluicing]]== Xây dựng==== Xây dựng==23:39, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cống
Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.
Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.
- drain sluice
- cống tiêu nước
- drop gate sluice
- cống cửa van sập
- ground sluice
- cống sâu tháo nước
- outlet sluice
- cống xả nước
- scouring sluice
- công trình tháo nước đáy
- scouring sluice
- cống xói rửa
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice gate
- cửa cống
- sluice of canals
- sự mở cống cho kênh
- sluice of canals
- sự xây cống cho kênh
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
