-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:14, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chất dính
Giải thích EN: A sticky or adhesive quality; used especially to describe a coating or adhesive that is almost dry. Also, tacky, tackiness.
Giải thích VN: Có đặc tính dính đặc biệt được sử dụng để làm lớp phủ ngoài hay chất dính hầu như khô. Còn được gọi là tacky (hơi dính), tackiness (tính hơi dính).
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pin, push-pin, nail, Brit drawing-pin, tin-tack, USthumbtack: Someone keeps stealing the tacks from the bulletinboard.
Direction, bearing,heading, course, approach; way, path, procedure, method,technique, attack, line: Our new tack was due east. They mayhave to take a different tack to win the contract. 4 tackle,gear, equipment, equipage, harness, saddlery, fittings,fitments, kit, outfit, rig, rigging, accoutrements or US alsoaccouterments: He has ordered all new tack for his horse.
Pin, attach, fasten, secure, join, couple, unite,combine, stick, fix, affix, staple, nail, skewer, peg, screw,bolt, rivet; baste, stitch, sew, bind, tie; paste, glue, cement,solder, braze, weld: You were only supposed to tack thesetogether lightly, but now I can't pull them apart. 6 changedirection or heading or course , Nautical go or come about;zigzag, veer off or away, Nautical beat: We tacked quickly toavoid striking the buoy.
Tack on. add (on), append, annex,attach, tag on: When they tacked on a rider to the contract, werefused to sign it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ