-
(đổi hướng từ Tacking)
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất dính
Giải thích EN: A sticky or adhesive quality; used especially to describe a coating or adhesive that is almost dry. Also, tacky, tackiness.
Giải thích VN: Có đặc tính dính đặc biệt được sử dụng để làm lớp phủ ngoài hay chất dính hầu như khô. Còn được gọi là tacky (hơi dính), tackiness (tính hơi dính).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , alteration , approach , bearing , bend , deflection , deviation , digression , direction , double , echelon , heading , line , method , oblique course , path , plan , point of sail , procedure , set , shift , siding , sidling , sweep , swerve , switch , tactic , tangent , turn , variation , way , yaw , zigzag , brad , nail , point , pushpin , staple , thumbtack , attack , course , modus operandi , technique , twist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ