-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)(→Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng))
Dòng 48: Dòng 48: =====Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)==========Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)=====+ ===Cấu trức từ ===+ =====[[kind]] [[of]] =====+ ::(thông tục) phần nào, chừng mực nào+ :::I [[kind]] [[of]] [[expected]] [[it]]+ ::tôi cũng mong chờ cái đó phần nào+ =====[[Be]] [[so]] [[kind]] [[as]] [[to]]......=====+ ::Xin hãy làm ơn........== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==02:29, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dạng
- kind of structural component
- dạng kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- dạng kết cấu xây dựng
loại
- Bessel function of the first kind
- hàm Bessel loại một
- cusp of the first kind
- điểm lùi loại một
- cusp of the second kind
- điểm lùi loại hai
- error of first (second) kind
- loại hai
- error of first (second) kind
- sai lầm loại một (loại hai)
- error of first (second) kind
- sai số loại một
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the zeroth kind
- biến ẩn loại zero
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- kind of fit
- loại lắp ghép
- kind of structural component
- loại kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- loại kết cấu xây dựng
- lever of the first kind
- đòn bảy loại một
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- perpetual motion of the first kind
- chuyển động vĩnh cửu loại một
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Friendly, kindly, nice, congenial, affable, approachable,amiable, obliging, accommodating, amicable, well-disposed,courteous, good, good-natured, benevolent, well-meaning,well-wishing, thoughtful, well-intentioned, generous,big-hearted, humanitarian, charitable, philanthropic, gentle,understanding, sympathetic, considerate, lenient, tolerant,indulgent, compassionate, kind-hearted, gracious, warm,warm-hearted, cordial, tender-hearted, affectionate: It waskind of you to stop and help us. I never thought of him as akind man.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ