-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 64: Dòng 64: =====(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)==========(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)=====- ::[[to]] [[join]] [[battle]]- ::bắt đầu giao chiến- ::[[to]] [[join]] [[hands]]- ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau- =====(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)=====- ::[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]- ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]- ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ===Danh từ======Danh từ========Chỗ nối, điểm nối, đường nối==========Chỗ nối, điểm nối, đường nối=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[join]] [[battle]]=====+ ::bắt đầu giao chiến+ =====[[to]] [[join]] [[hands]]=====+ ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau+ ::(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)+ =====[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]=====+ ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi+ =====[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]=====+ ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Joining]]*V-ing: [[Joining]]08:47, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.
Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).
Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.
Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.
Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.
Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ