-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lương tâm)(→Lương tâm)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[bad]] ([[evil]], [[guilty]]) [[conscience]]::[[bad]] ([[evil]], [[guilty]]) [[conscience]]::lương tâm xấu, lương tâm tội lỗi::lương tâm xấu, lương tâm tội lỗi- ::[[a]] [[clear]] [[conscience]] [[laughs]] [[at]] [[false]] [[accusations]]; [[a]] [[clear]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[sure]] [[card]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[clear]] [[conscience]] [[laughs]] [[at]] [[false]] [[accusations]]; [[a]] [[clear]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[sure]] [[card]]=====::lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng::lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng- ::[[conscience]] [[clause]]+ =====[[conscience]] [[clause]]=====::điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can::điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can- ::[[conscience]] [[money]]+ =====[[conscience]] [[money]]=====::tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt::tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt- ::[[for]] [[conscience]][['s]] [[sake]]+ =====[[for]] [[conscience]][['s]] [[sake]]=====::vì lương tâm::vì lương tâm- ::[[the]] [[freedom]] ([[liberty]]) [[of]] [[conscience]]+ =====[[the]] [[freedom]] ([[liberty]]) [[of]] [[conscience]]=====::tự do tín ngưỡng::tự do tín ngưỡng- ::[[to]] [[get]] [[something]] [[off]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[get]] [[something]] [[off]] [[one's]] [[conscience]]=====::giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì::giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì- ::[[to]] [[go]] [[against]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[go]] [[against]] [[one's]] [[conscience]]=====::làm trái với lương tâm::làm trái với lương tâm- ::[[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[constant]] [[feast]]; [[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[soft]] [[pillow]]+ =====[[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[constant]] [[feast]]; [[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[soft]] [[pillow]]=====::lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên::lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên- ::[[to]] [[have]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[have]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[conscience]]=====::có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm::có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[conscience]] [[to]] [[do]] ([[say]]) [[something]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[conscience]] [[to]] [[do]] ([[say]]) [[something]]=====::có gan (dám) làm (nói) cái gì::có gan (dám) làm (nói) cái gì- ::[[in]] [[all]] [[conscience]]+ =====[[in]] [[all]] [[conscience]]=====::(thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng::(thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng- ::[[to]] [[make]] [[something]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[make]] [[something]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[conscience]]=====::coi cái gì là bổn phận phải làm::coi cái gì là bổn phận phải làm- ::[[the]] [[pricks]] ([[twinges]], [[qualms]], [[worm]]) [[of]] [[conscience]]+ =====[[the]] [[pricks]] ([[twinges]], [[qualms]], [[worm]]) [[of]] [[conscience]]=====::Xem [[prick]] ( [[twinge]], [[qualm]], [[worm]])::Xem [[prick]] ( [[twinge]], [[qualm]], [[worm]])- ::[[to]] [[speak]] ([[tell]]) [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[speak]] ([[tell]]) [[one's]] [[conscience]]=====::nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả::nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả08:58, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
a clear conscience laughs at false accusations; a clear conscience is a sure card
- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng
to get something off one's conscience
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
Oxford
Tham khảo chung
- conscience : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ