-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào)
Dòng 20: Dòng 20: =====Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào==========Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào=====- ::[[be]] [[open]] [[to]] ([[an]]) [[offer/offers]]+ ::[[be]] [[open]] [[to]] ([[an]]) [[offer]]/[[offers]]::như open::như open::[[on]] [[offer]]::[[on]] [[offer]]Dòng 28: Dòng 28: ::[[under]] [[offer]]::[[under]] [[offer]]::(từ Anh, nghĩa Anh) có người trả giá::(từ Anh, nghĩa Anh) có người trả giá+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===05:38, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers
- khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
- offer itself/themselves
- có mặt, xảy ra
- offer (sb) one's hand
- giơ tay ra (để bắt)
- offer one's hand (in marriage)
- cầu hôn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Proffer, propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable, present, tender, put on the market, sell, put up forsale, put up, furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.
Oxford
V. & n.
Tr. present for acceptance or refusal orconsideration (offered me a drink; was offered a lift; offerone's services; offer no apology).
Tr. (of a thing) present to one'sattention or consideration (each day offers new opportunities).6 tr. present (a sacrifice, prayer, etc.) to a deity.
Offerer n. offeror n. [OE offrian inreligious sense, f. L offerre (as OB-, ferre bring)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ