• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">con cac</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">con cac</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">haeng- ing</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:28, ngày 20 tháng 1 năm 2008

    /haeng- ing/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự treo
    Sự treo cổ
    ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
    hanging committee
    ban xét duyệt tranh triển lãm

    Tính từ

    Treo
    hanging bridge
    cầu treo
    Đáng treo cổ, đáng chết treo
    a hanging look
    bộ mặt đáng chết treo
    a hanging matter
    một tội ác có thể bị kết án treo cổ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu treo
    hanging buttress
    tường chống kiểu treo
    sự ốp tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giàn giáo treo
    sự móc
    sự treo
    tile hanging
    sự treo tấm ốp
    treo
    free-hanging chain curtain
    màn chuỗi treo tự do
    hanging arch
    vòm treo
    hanging beam
    dầm treo
    hanging bearing
    gối treo
    hanging bearing
    ổ treo
    hanging buttress
    tường chống kiểu treo
    hanging clamp
    kẹp treo
    hanging garden
    vườn treo
    hanging glacier
    sông băng treo
    hanging gutter
    máng nước treo
    hanging gutter
    máng treo
    hanging indent
    sắp đoạn treo
    hanging jamb (hangingpost)
    trụ treo (của cửa)
    hanging jambs (post)
    trụ treo
    hanging lamp
    đèn treo
    hanging post
    trụ treo
    hanging roof
    mái treo
    hanging scaffold
    giàn giáo treo
    hanging scaffolding
    giàn giá treo
    hanging stage
    giàn giáo treo
    hanging stairs
    bậc thang treo
    hanging steps
    bậc cầu thang treo
    hanging stile
    trụ treo
    hanging structures
    kết cấu treo
    hanging theodolite
    máy kinh vĩ treo
    hanging valley
    thung lũng treo
    hanging wall
    vách treo
    hanging window
    cửa sổ treo
    hanging-type air cooler
    dàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-type air cooler
    giàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-up
    sự treo
    monorail with hanging cars
    băng chuyền treo đường ray đơn
    monorail with hanging cars
    đường ray đơn có xe treo
    tile hanging
    sự treo tấm ốp

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A the practice or an act of executing byhanging a person. b (attrib.) meriting or causing this (ahanging offence).
    (usu. in pl.) draperies hung on a wall etc.
    Adj. that hangs or is hung; suspended.
    Hanging gardensgardens laid out on a steep slope. hanging valley a valley,usu. tributary, above the level of the valleys or plains itjoins.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X