-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hoá đơn)
Dòng 28: Dòng 28: ::tờ quảng cáo ở rạp hát::tờ quảng cáo ở rạp hát- =====Hoá đơn=====+ =====Hoá đơn, cước phí=====+ =====Luật dự thảo, dự luật==========Luật dự thảo, dự luật=====07:53, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ