-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác biologic =====Như biologic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">baiə'lɔdʤikəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:33, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sinh học
- biological agent
- tác nhân sinh học
- biological coagulator
- chất đông tụ sinh học
- biological coagulator
- máy đông tụ sinh học
- biological corrosion
- sự xâm thực sinh học
- biological degradation
- sự thoái biến sinh học
- biological electricity
- điện sinh học
- biological encrustation
- lớp phủ sinh học
- Biological Environment Monitor (BEM)
- bộ giám sát môi trường sinh học
- biological equilibrium
- sự cân bằng sinh học
- biological film
- màng sinh học
- biological film of bacteria filter
- màng sinh học của bể biofin
- biological filter
- bể lọc sinh học
- biological filter
- bộ lọc sinh học
- biological hazard
- nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- biological indicator
- chất chỉ thị sinh học
- biological oxidation
- sự oxy hóa sinh học
- biological oxygen demand (BOD)
- nhu cầu oxy sinh học
- biological pond
- bể chứa sinh học
- biological protection
- sự bảo vệ sinh học
- biological shield
- tường chắn sinh học
- biological stability
- tính ổn định sinh học
- biological transducers
- bộ chuyển đổi sinh học
- biological treatment
- sự xử lý sinh học
- biological warfare
- chiến tranh sinh học
- biological waste
- chất thải sinh học
- primary biological shield
- tấm chắn sinh học chính
- primary biological shield
- tấm chắn sinh học sơ cấp
- protection by biological methods
- sự gia cố bằng sinh học (cho bờ dốc)
sinh vật
- biological resistance
- sức chịu đựng sinh vật
- biological resource
- tài nguyên sinh vật
- biological stability
- sức chịu đựng sinh vật
Oxford
Tham khảo chung
- biological : Search MathWorld
- biological : Corporateinformation
- biological : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ