-
(Khác biệt giữa các bản)(→=/'kristәlain/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'kristәlain/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- '''Chữ đậm'''- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 16: Dòng 8: ::(nhãn khoa) thủy tinh thể::(nhãn khoa) thủy tinh thể- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuộc tinh thể=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuộc tinh thể=====- =====trong như pha lê=====+ === Y học===- + =====trong như pha lê=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết tinh==========kết tinh=====::[[coarse-crystalline]]::[[coarse-crystalline]]Dòng 86: Dòng 77: ::micro-crystalline [[wax]]::micro-crystalline [[wax]]::sáp vi tinh thể::sáp vi tinh thể- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tinh thể==========tinh thể=====::[[crystalline]] [[rennin]]::[[crystalline]] [[rennin]]::renin tinh thể::renin tinh thể- =====trong suốt=====+ =====trong suốt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crystalline crystalline] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crystalline crystalline] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of, like, or clear as crystal.==========Of, like, or clear as crystal.=====17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kết tinh
- coarse-crystalline
- kết tinh thô
- crystalline basement
- móng kết tinh
- crystalline glaze
- men kết tinh
- crystalline insulin
- insulin kết tinh
- crystalline limestone
- đá vôi kết tinh
- crystalline metamorphic rock
- đá biến chất kết tinh
- crystalline rock
- đá kết tinh
- crystalline schist
- đá phiến kết tinh
- crystalline silica dust
- bụi silic ôxit kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- crystalline stone
- đá kết tinh
- crystalline wax
- sáp kết tinh
- non crystalline texture
- kiến trúc không kết tinh
- non-crystalline
- không kết tinh
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- un-crystalline
- không kết tinh
tinh thể
- crystalline form
- dạng tinh thể
- crystalline fracture
- mặt gãy tinh thể
- crystalline lens
- thấu kính tinh thể
- crystalline lens
- thủy tinh thể (của mắt)
- crystalline metal
- kim loại tinh thể
- crystalline particle
- hạt tinh thể
- crystalline particle
- tinh thể nhỏ
- crystalline semi-conductor solid
- chất rắn bán dẫn tinh thể
- crystalline system
- hệ tinh thể
- granular crystalline gypsum
- đá thạch cao hạt tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- micro-crystalline wax
- sáp vi tinh thể
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ