-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trức từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">smɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">smɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 69: Dòng 65: *PP: [[smelt]]*PP: [[smelt]]- == Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngửi=====+ === Kinh tế ========ngửi==========ngửi=====- ==Kinh tế==+ =====vị=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====ngửi=====+ - + - =====vị=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smell smell] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smell smell] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Odour, scent, aroma, perfume, fragrance, bouquet, breath,whiff: Don't you love the smell of freshly brewed coffee in themorning?==========Odour, scent, aroma, perfume, fragrance, bouquet, breath,whiff: Don't you love the smell of freshly brewed coffee in themorning?=====Dòng 95: Dòng 88: =====Stink, reek,Colloq Brit pong, hum: The milk had gone off and smelled tohigh heaven.==========Stink, reek,Colloq Brit pong, hum: The milk had gone off and smelled tohigh heaven.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Odour, scent, aroma, perfume, fragrance, bouquet, breath,whiff: Don't you love the smell of freshly brewed coffee in themorning?
Stink, stench, fetor or foetor, fetidness, mephitis,effluvium, Colloq Brit pong: The smell from the rotting garbagewas overpowering.
Oxford
The quality in substances that isperceived by this (the smell of thyme; this rose has no smell).3 an unpleasant odour.
V. (past and past part. smelt or smelled) 1 tr.perceive the smell of; examine by smell (thought I could smellgas).
Smellable adj.smeller n. smell-less adj. [ME smel(le), prob. f. OE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ