-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'deltə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'deltə</font>'''/ =====Dòng 20: Dòng 16: ::máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau::máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tam giác châu=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tam giác châu=====+ === Toán & tin ========chạc ba pha==========chạc ba pha=====Dòng 37: Dòng 34: ::[[pulse]] [[delta]] [[modulation]]::[[pulse]] [[delta]] [[modulation]]::sự điều biến đenta xung::sự điều biến đenta xung- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====châu tam giác==========châu tam giác=====Dòng 185: Dòng 181: ::Y-delta [[transformation]]::Y-delta [[transformation]]::sự chuyển đổi tam giác-sao::sự chuyển đổi tam giác-sao- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=delta delta] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=delta delta] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đenta=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====đenta=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delta delta] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delta delta] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A triangular tract of deposited earth, alluvium, etc., atthe mouth of a river, formed by its diverging outlets.==========A triangular tract of deposited earth, alluvium, etc., atthe mouth of a river, formed by its diverging outlets.=====18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
đenta
- delta amplitude
- biên độ đenta
- delta method
- phương pháp đenta
- delta x
- đenta x
- pulse delta modulation
- sự điều biến đenta xung
Kỹ thuật chung
đồng bằng
- arm of a delta
- nhánh sông đồng bằng
- Cuu Long River Delta
- đồng bằng sông Cửu Long
- delta irrigation project
- dự án tưới vùng đồng bằng
- delta placer
- sa khoáng đồng bằng
- delta plain
- đồng bằng châu thổ
- delta region
- miền đồng bằng
- delta terrain
- địa hình đồng bằng
- flat terrain, delta
- vùng đồng bằng
- Northern Delta
- đồng bằng Bắc Bộ
- Northern delta area
- khu vực đồng bằng Nam Bộ
- Northern delta provinces
- Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
- Red River Delta
- đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta area
- Khu vực đồng bằng sông Hồng
tam giác
- be connected in ... a delta
- được đấu tam giác
- be connected in a opened delta
- được đấu tam giác hở
- delta circuit
- mạch tam giác
- delta connected
- được đấu tam giác
- delta connected
- mạch đấu tam giác
- delta connection
- các nối tam giác
- delta connection
- cách đấu tam giác
- delta connection
- cách mắc tam giác
- delta connection
- nối tam giác
- delta connection
- nối dây tam giác
- delta connection
- mối nối tam giác
- delta connection
- sự nối tam giác
- delta network
- mạng tam giác
- delta star connection
- sự cân đối tam giác-sao
- delta star conversion
- biến đổi tam giác-sao
- delta voltage
- điện áp tam giác
- delta voltage
- điện thế tam giác
- delta wing
- cánh tam giác
- delta-delta
- tam giác-tam giác
- delta-matched antenna
- ăng ten tam giác
- delta-star
- tam giác-sao
- delta-star connected
- được đấu tam giác-sao
- delta-star connected
- mạch đấu tam giác-sao
- double delta connection
- mạch đấu tam giác kép
- double delta wing
- cánh tam giác kép
- double-delta connection
- nối tam giác kép
- interior delta
- tam giác châu nội địa
- open delta connection
- cách mắc tam giác mở
- open delta connection
- sự nối tâm giác mở
- open-delta
- đấu tam giác hở
- open-delta connected
- mạch đấu tam giác hở
- open-delta connection
- cách nối tam giác hở
- star delta
- mạh đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách mắc sao-tam giác
- star delta starter
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- star-delta
- sao-tam giác
- star-delta connected
- được đấu sao-tam giác
- star-delta connected
- mạch đấu sao-tam giác
- star-delta connection
- nối sao-tam giác
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta starting
- khởi động sao-tam giác
- star-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-to-delta transformation
- chuyển đổi sao thành tam giác
- star-to-delta-conversion
- biến đổi sao thành tam giác
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
- storm delta
- tam giác châu bão táp
- two-wire delta network
- mạng tam giác hai dây
- y-delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ