-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 88: Dòng 84: *V-ing: [[tendering]]*V-ing: [[tendering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ống vặn căng=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống vặn căng=====+ === Giao thông & vận tải========toa than nước==========toa than nước=====- =====tàu tiếp tế=====+ =====tàu tiếp tế=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bảng dự toán, bỏ thầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bảng dự toán, bỏ thầu=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc báo giá thầu==========việc báo giá thầu=====- =====việc đấu thầu=====+ =====việc đấu thầu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đấu thầu==========đấu thầu=====::[[call]] [[for]] [[tender]]::[[call]] [[for]] [[tender]]Dòng 153: Dòng 144: =====tàu cung ứng==========tàu cung ứng=====- =====tàu hỗ trợ=====+ =====tàu hỗ trợ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - == Ttck==+ - =====giá đệm, bỏ thầu, giao, tiền theo pháp luật (tiền hợp pháp)=====+ - + - ''Giải thích VN'': 1. Hành động từ bỏ cổ phần của một người nào đó để đáp ứng một giá mua đã ấn định- xem Tender offer (một người nào đó bản cổ phần của mình theo giá bán đã được một người khác ấn định thường cao hơn giá thị trường vì người đặt giá này muốn chiếm quyền kiểm soát công ty có cổ phần đó). 2. Đệ trình giá đặt mua chính thức để mua chứng khoán, như trong đấu thầu công khố phiếu Hoa Kỳ. 3. Cung cấp tiền hay hàng hóa để chi trả một món nợ trước hay quyền đòi chi trả (lệnh phiếu) như trong việc giao hàng hóa theo hợp đồng futures đã đến hạn. 4. Phương tiện đã được thỏa thuận để thanh toán các giao dịch mua bán tài chánh, như tiền tệ Hoa Kỳ được mệnh danh là "tiền tệ hợp pháp đối với tất cả các món nợ, công cũng như tư".+ - + - =====bỏ thầu=====+ - ::[[adjustable]] [[tender]] [[price]]+ - ::giá khởi điểm (bỏ thầu)+ - ::[[contract]] [[tender]]+ - ::bỏ thầu nhận thầu+ - ::[[highest]] [[tender]]+ - ::sự bỏ thầu giá cao nhất+ - ::[[offer]] [[by]] [[tender]]+ - ::sự bỏ thầu+ - ::[[restricted]] [[tender]]+ - ::sự bỏ thầu hạn chế+ - ::[[self-tender]]+ - ::tự bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[bills]]+ - ::chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[bills]]+ - ::công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[for]] [[a]] [[supply]] [[of]] [[goods]]+ - ::bỏ thầu cung cấp hàng hóa+ - ::[[tender]] [[for]] [[a]] [[supply]] [[of]] [[goods]] (to...)+ - ::bỏ thầu cung cấp hàng hóa+ - ::[[tender]] [[offer]]+ - ::báo giá bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[offer]]+ - ::báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá+ - ::[[tender]] [[price]]+ - ::giá bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[procedures]]+ - ::thủ tục bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[rate]]+ - ::tỉ lệ bỏ thầu+ - ::[[tender]] [[specified]] [[bidder]]+ - ::bỏ thầu đích danh+ - ::[[tender]] [[sum]]+ - ::tổng số tiền bỏ thầu+ - =====đề nghị=====+ - ::two-tier [[tender]] [[offer]]+ - ::đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản+ - =====đệ trình=====+ - + - =====đấu thầu=====+ - ::[[hedge]] [[tender]]+ - ::đấu thầu được tự bảo hiểm+ - ::[[instant]] [[tender]]+ - ::sự đấu thầu tại chỗ+ - ::[[issue]] [[by]] [[tender]]+ - ::phát hành bằng đấu thầu+ - ::[[offer]] [[or]] [[sale]] [[by]] [[tender]]+ - ::sự chào bán bằng phương thức đấu thầu+ - ::[[open]] [[tender]]+ - ::đấu thầu công khai+ - ::[[sale]] [[by]] [[sealed]] [[tender]]+ - ::bán đấu thầu kín+ - ::[[sale]] [[by]] [[tender]]+ - ::bán đấu thầu+ - ::[[sale]] [[by]] [[tender]]+ - ::bán theo đấu thầu+ - ::[[selective]] [[tender]]+ - ::đấu thầu có tính chọn lọc+ - ::[[self-tender]]+ - ::sự tự đấu thầu mua cổ phần+ - ::[[tender]] [[bond]]+ - ::tiền ký quỹ đấu thầu+ - ::[[tender]] [[document]]+ - ::tài liệu đấu thầu+ - ::[[tender]] [[for]] [[bills]]+ - ::đấu thầu trái phiếu+ - ::[[tender]] [[for]] [[shares]]+ - ::đấu thầu cổ phiếu+ - ::[[tender]] [[guarantee]]+ - ::bảo đảm đấu thầu+ - ::[[tender]] [[issue]]+ - ::phát hành bằng đấu thầu+ - ::[[tender]] [[panel]]+ - ::nhóm đệm (trong đấu thầu)+ - ::[[tender]] [[system]]+ - ::phương thức đấu thầu+ - ::[[tender]] [[to]] [[contract]] [[cover]]+ - ::từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm+ - ::two-tier [[tender]] [[offer]]+ - ::đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp+ - =====đề xuất=====+ - + - =====dung cấp, bỏ thầu, đấu thầu=====+ - + - =====phương tiện thanh toán=====+ - + - =====sự bỏ thầu=====+ - ::[[highest]] [[tender]]+ - ::sự bỏ thầu giá cao nhất+ - ::[[restricted]] [[tender]]+ - ::sự bỏ thầu hạn chế+ - =====sự đề suất=====+ - + - =====sự đề xuất=====+ - + - =====sự cung cấp=====+ - + - =====sự gọi thầu=====+ - ::[[joint]] [[invitation]] [[to]] [[tender]]+ - ::sự gọi thầu chung+ - =====sự gọi thầu, mời thầu=====+ - + - =====tàu cung ứng=====+ - + - =====tàu liên lạc=====+ - + - =====tàu nhỏ bốc dỡ hàng (từ tàu lớn)=====+ - + - =====tàu phụ thuộc=====+ - + - =====tàu tiếp liệu=====+ - + - =====vật cung cấp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tender tender] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tender&searchtitlesonly=yes tender] : bized+ - + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===+ =====Adj.=====- + =====Sensitive, delicate, fragile, frail, infirm, unstable,shaky, weak, feeble, unwell, sickly, ailing, unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.==========Sensitive, delicate, fragile, frail, infirm, unstable,shaky, weak, feeble, unwell, sickly, ailing, unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.=====21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gọi thầu
- call for tender
- thông báo gọi thầu
- invitation to tender
- sự gọi thầu
- limited invitation to tender
- sự gọi thầu hạn chế
- restricted tender
- sự gọi thầu hạn chế
- tender notice
- thông báo gọi thầu
- to tender invitation
- sự gọi thầu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sensitive, delicate, fragile, frail, infirm, unstable,shaky, weak, feeble, unwell, sickly, ailing, unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.
Young, youthful, immature,juvenile, inexperienced, impressionable, vulnerable, green, new,raw, undeveloped, untrained, uninitiated, callow: At his tenderage he could not have known about such things.
Sensitive,touchy, ticklish, dangerous, troublesome, provocative,difficult, tricky: Please avoid mentioning the wedding, it's atender subject around here. 5 gentle, soft, delicate, light,sensitive, soothing: Oh, how he yearned for her tender touch athis fevered brow.
Kind, kind-hearted, loving, affectionate,fond, gentle, mild, compassionate, considerate, humane,benevolent, sympathetic, feeling, thoughtful, soft-hearted,warm, caring, merciful, solicitous, tender-hearted,warm-hearted, good-natured: Wounded and helpless, he succumbedto the tender care of the nurses.
Touching, emotional,moving, stirring, soul-stirring, heart-rending, heartfelt,passionate, impassioned, impassionate, poignant, sentimental,mawkish, maudlin: Who could forget the tender scene as Cedricbade farewell to his mother and went off to war? 8 sore, raw,painful, sensitive, inflamed; smarting, burning, hurting,aching, agonizing: This spot, right here, is so tender that ithurts just to think about it. 9 loving, affectionate, amatory,amorous, adoring, romantic: They exchanged tender, knowinglooks.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ