-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 242: Dòng 242: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}+ =====Bó, loạt, lô, (v) gói, đóng gói, nút, bít kín==========Bó, loạt, lô, (v) gói, đóng gói, nút, bít kín=====09:36, ngày 24 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
khối
- Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
- Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
- power pack
- khối cung cấp điện
- supporting pack
- khối đỡ
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Parcel, package, packet, bundle, bale, backpack, knapsack,rucksack, haversack, kitbag, kit, duffle or duffel bag: Thestranger hoisted his pack onto his shoulder and loped off.
Load, lot, bunch, multitude, heap, pile, accumulation, mass,amassment, mess, barrel, peck: She told the jury a pack oflies.
Group, collection, assembly, assemblage, congregation,gathering, crowd, number, throng, horde, mass, crew, gang, body,lots, loads, band, company, party, set, flock, herd, drove, mob,swarm, bevy, covey, circle, coterie, clique: A huge pack ofpeople were waiting at the stage door for the star to emerge. 4deck: We ought to have two packs of cards for bridge.
V.
=====Often, pack in or into. package, bale, bundle, compact,crowd, cram, jam, fill, stuff, squeeze, ram, press, wedge, tamp:They packed us into the train like sardines. I packed as much asI could into the short time I had left. 6 pack it in. stop,cease, end, finish, quit, wind up, terminate, give up, call it aday, Colloq chuck: Edward finally packed it in because theywere giving him too much trouble. 7 pack off. dismiss, send offor away, bundle off or out, hustle off or out or away, get ridof, drive off or away, order off or away or out, send (someone)about his or her business: At the beginning of the war, Sally'smother packed her off to America to stay with her aunt. 8 packup. a get or gather together, put away, store: Pack up yourtroubles in your old kit bag and smile, smile, smile. b quit,stop, break down, fail, give out, stall, die, give up the ghost,Colloq conk out, have had it: After three days crossing thedesert, the engine finally packed up.=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ