-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 12: Dòng 12: ::không hoang phí sức lực::không hoang phí sức lực- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Thrifty, saving, frugal, spare, careful, prudent,parsimonious, economical, penurious, mean; penny-pinching,stingy, niggardly, miserly, close, close-fisted, cheap, Colloqtight, tight-fisted, Brit mingy: As sparing in his praise as hewas in his purse, General Waller rarely complimented his troops.2 See sparse, 2 below.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Inclined to save; economical.=====- - =====Restrained; limited.=====- - =====Sparingly adv. sparingness n.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparing sparing] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[avaricious]] , [[canny]] , [[chary]] , [[close]] , [[cost-conscious]] , [[frugal]] , [[humane]] , [[mean]] , [[money-conscious]] , [[parsimonious]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[saving]] , [[stewardly]] , [[stingy]] , [[thrifty]] , [[tight]] , [[tight-fisted]] , [[tolerant]] , [[ungiving]] , [[unwasteful]] , [[wary]] , [[scotch]] , [[careful]] , [[compassionate]] , [[economical]] , [[forbearing]] , [[indulgent]] , [[lenient]] , [[meager]] , [[merciful]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[tightfisted]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[careless]] , [[lavish]] , [[spendthrift]] , [[uncareful]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avaricious , canny , chary , close , cost-conscious , frugal , humane , mean , money-conscious , parsimonious , provident , prudent , saving , stewardly , stingy , thrifty , tight , tight-fisted , tolerant , ungiving , unwasteful , wary , scotch , careful , compassionate , economical , forbearing , indulgent , lenient , meager , merciful , scant , scanty , scarce , tightfisted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ