• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (05:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::không hoang phí sức lực
    ::không hoang phí sức lực
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Thrifty, saving, frugal, spare, careful, prudent,parsimonious, economical, penurious, mean; penny-pinching,stingy, niggardly, miserly, close, close-fisted, cheap, Colloqtight, tight-fisted, Brit mingy: As sparing in his praise as hewas in his purse, General Waller rarely complimented his troops.2 See sparse, 2 below.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Inclined to save; economical.=====
     
    - 
    -
    =====Restrained; limited.=====
     
    - 
    -
    =====Sparingly adv. sparingness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sparing sparing] : Chlorine Online
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[avaricious]] , [[canny]] , [[chary]] , [[close]] , [[cost-conscious]] , [[frugal]] , [[humane]] , [[mean]] , [[money-conscious]] , [[parsimonious]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[saving]] , [[stewardly]] , [[stingy]] , [[thrifty]] , [[tight]] , [[tight-fisted]] , [[tolerant]] , [[ungiving]] , [[unwasteful]] , [[wary]] , [[scotch]] , [[careful]] , [[compassionate]] , [[economical]] , [[forbearing]] , [[indulgent]] , [[lenient]] , [[meager]] , [[merciful]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[tightfisted]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[careless]] , [[lavish]] , [[spendthrift]] , [[uncareful]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /´spɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thanh đạm, sơ sài
    ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
    sparing of words
    ít nói
    sparing of one's energy
    không hoang phí sức lực


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X