-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tiền đề==========tiền đề=====Dòng 19: Dòng 17: =====định lý==========định lý======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chân lý=====+ =====chân lý=====- =====nguyên lý=====+ =====nguyên lý=====::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]::nguyên lý đo xác suất::nguyên lý đo xác suất- =====nguyên tắc=====+ =====nguyên tắc=====- =====quy luật=====+ =====quy luật=====- =====sự thật hiển nhiên=====+ =====sự thật hiển nhiên=====- =====tiền đề=====+ =====tiền đề=====::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]::tiền đề về tính đầy đủ::tiền đề về tính đầy đủDòng 45: Dòng 43: ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]::tiền đề về tính chuyển tiếp::tiền đề về tính chuyển tiếp- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axiom axiom] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[adage]] , [[aphorism]] , [[apothegm]] , [[device]] , [[dictum]] , [[fundamental]] , [[law]] , [[maxim]] , [[moral]] , [[postulate]] , [[precept]] , [[proposition]] , [[proverb]] , [[saying]] , [[theorem]] , [[truism]] , [[truth]] , [[principle]] , [[universal]] , [[byword]] , [[canon]] , [[convention]] , [[motto]] , [[rule]] , [[saw]] , [[sentence]] , [[standard]] , [[witticism]]- =====An established or widely accepted principle.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Esp. Geom.a self-evident truth.[F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]=====+ :[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[foolishness]] , [[nonsense]] , [[paradox]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền đề
- axiom of completeness
- tiền đề về tính đầy đủ
- axiom of continuity
- tiền đề về tính liên tục
- axiom of convexity
- tiền đề về tính lồi
- axiom of dominance
- tiền đề về tính mua nhiều
- axiom of local non-satiation
- tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
- axiom of reflexibility
- tiền đề về tính phản xạ
- axiom of transitivity
- tiền đề về tính chuyển tiếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ