• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">&#230;n'tisipeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#230;n'tisipeit</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đoán trước=====
    +
    =====đoán trước=====
    -
    =====nói trước=====
    +
    =====nói trước=====
    -
    =====thấy trước vấn đề=====
    +
    =====thấy trước vấn đề=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 38: Dòng 36:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tiên liệu=====
    +
    =====tiên liệu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====làm trước=====
    +
    =====làm trước=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====biết trước=====
    +
    =====biết trước=====
    -
    =====chờ đợi=====
    +
    =====chờ đợi=====
    -
    =====sử dụng trước=====
    +
    =====sử dụng trước=====
    -
    =====xem xét trước=====
    +
    =====xem xét trước=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticipate anticipate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticipate anticipate] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Forestall, intercept, preclude, obviate, prevent; nullify:She anticipated her opponent's manoeuvre by moving the queen'sbishop one square. 2 foretell, forecast, predict, prophesy,foretaste, foresee: He anticipated that flying would be afuture mode of locomotion.=====
    +
    :[[assume]] , [[await]] , [[bargain for ]]* , [[be afraid]] , [[conjecture]] , [[count chickens]] , [[count on]] , [[cross the bridge]] , [[divine]] , [[entertain ]]* , [[figure]] , [[forecast]] , [[foresee]] , [[foretaste]] , [[foretell]] , [[have a hunch]] , [[hope for]] , [[jump the gun ]]* , [[look for]] , [[look forward to]] , [[plan on]] , [[prepare for]] , [[prevision]] , [[prognosticate]] , [[promise oneself]] , [[prophesy]] , [[see]] , [[see coming]] , [[see in the cards]] , [[suppose]] , [[visualize]] , [[wait]] , [[wait for]] , [[apprehend]] , [[beat someone to it]] , [[be early]] , [[be one step ahead of]] , [[block]] , [[delay]] , [[forestall]] , [[hinder]] , [[hold back]] , [[intercept]] , [[precede]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[provide against]] , [[envision]] , [[foreknow]] , [[bargain for]] , [[depend on]] , [[augur]] , [[counter]] , [[expect]] , [[hope]] , [[obviate]] , [[outguess]] , [[precipitate]] , [[predict]] , [[prepare]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Expect, look forward to, preparefor; count or reckon on: We eagerly anticipated the arrival ofUncle Robert.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be amazed]] , [[be surprised]] , [[doubt]] , [[be unready]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deal with or use before the proper time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disp.expect, foresee; regard as probable (did not anticipate anydifficulty).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Forestall (a person or thing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Look forwardto.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anticipative adj. anticipator n. anticipatory adj. [Lanticipare f. anti- for ANTE- + -cipare f. capere take]=====
    +

    09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /æn'tisipeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng trước, hưởng trước
    Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
    to anticipate somebody's wishes
    đoán trước được ý muốn của ai
    Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
    to anticipate someone's ruin
    thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
    Thảo luận trước, xem xét trước
    Mong đợi, chờ đợi

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đoán trước
    nói trước
    thấy trước vấn đề

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên liệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm trước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biết trước
    chờ đợi
    sử dụng trước
    xem xét trước

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X