-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một cảnh tượng kinh hoàng::một cảnh tượng kinh hoàng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Awe-inspiring, awful, imposing, amazing, wonderful,breathtaking, marvellous, wondrous, moving, stirring, affecting,overwhelming, formidable, daunting, dreadful, fearsome, fearful,frightening, horrifying, terrifying, terrible; unbelievable,incredible; alarming, shocking, stunning, stupefying,astounding, astonishing,: The eruption of Vesuvius in AD 67must have been a truly awesome spectacle.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Inspiring awe; dreaded.=====- =====Awesomely adv. awesomeness n.[AWE +-SOME(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alarming]] , [[astonishing]] , [[awe-inspiring]] , [[awful]] , [[beautiful]] , [[breathtaking]] , [[daunting]] , [[dreadful]] , [[exalted]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[formidable]] , [[frantic]] , [[frightening]] , [[grand]] , [[hairy ]]* , [[horrible]] , [[horrifying]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[intimidating]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[mean]] , [[mind-blowing ]]* , [[moving]] , [[nervous]] , [[overwhelming]] , [[real gone]] , [[shocking]] , [[something else]] , [[striking]] , [[stunning]] , [[stupefying]] , [[terrible]] , [[terrifying]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[zero cool]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[outstanding]] , [[preeminent]] , [[remarkable]] , [[singular]] , [[towering]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[amazing]] , [[appalling]] , [[dreaded]] , [[ghostly]] , [[hairy]] , [[solemn]] , [[uncanny]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unamazing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , astonishing , awe-inspiring , awful , beautiful , breathtaking , daunting , dreadful , exalted , fearful , fearsome , formidable , frantic , frightening , grand , hairy * , horrible , horrifying , imposing , impressive , intimidating , magnificent , majestic , mean , mind-blowing * , moving , nervous , overwhelming , real gone , shocking , something else , striking , stunning , stupefying , terrible , terrifying , wonderful , wondrous , zero cool , exceptional , extraordinary , outstanding , preeminent , remarkable , singular , towering , uncommon , unusual , amazing , appalling , dreaded , ghostly , hairy , solemn , uncanny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ