-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========cái giật cơ==========cái giật cơ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chỗ thắt của mạch==========chỗ thắt của mạch=====- ===Oxford===+ ==Các từ liên quan==- ===Grassn.=COUCH(2). [var. of QUITCH]===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- ==Tham khảo chung==+ :[[beat]] , [[blink]] , [[clasp]] , [[clutch]] , [[flutter]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[jump]] , [[kick]] , [[lug]] , [[lurch]] , [[nip]] , [[pain]] , [[palpitate]] , [[pluck]] , [[pull]] , [[seize]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[snap]] , [[snatch]] , [[squirm]] , [[tic]] , [[tremble]] , [[tug]] , [[twinge]] , [[vellicate]] , [[yank]] , [[wrench]] , [[contraction]] , [[draw]] , [[pick]] , [[shake]] , [[spasm]]- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=twitch twitch]:National Weather Service+ :[[quake]] , [[quiver]] , [[shake]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[lurch]] , [[snap]] , [[tug]] , [[wrench]] , [[yank]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , blink , clasp , clutch , flutter , grab , grasp , grip , jerk , jiggle , jump , kick , lug , lurch , nip , pain , palpitate , pluck , pull , seize , shiver , shudder , snap , snatch , squirm , tic , tremble , tug , twinge , vellicate , yank , wrench , contraction , draw , pick , shake , spasm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ