• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 49: Dòng 49:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự chối=====
    =====sự chối=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trả về=====
    =====trả về=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bounce bounce] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhún bật=====
    =====nhún bật=====
    Dòng 65: Dòng 61:
    =====sự rung nảy=====
    =====sự rung nảy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bật lên=====
    +
    =====bật lên=====
    -
    =====nảy=====
    +
    =====nảy=====
    -
    =====nảy lên=====
    +
    =====nảy lên=====
    -
    =====sự dính phím=====
    +
    =====sự dính phím=====
    -
    =====sự nảy lên=====
    +
    =====sự nảy lên=====
    -
    =====sự nhảy phím=====
    +
    =====sự nhảy phím=====
    =====sự phục hồi lại=====
    =====sự phục hồi lại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====séc không được chi trả=====
    =====séc không được chi trả=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[animation]] , [[bound]] , [[dynamism]] , [[elasticity]] , [[energy]] , [[give]] , [[go]] , [[life]] , [[liveliness]] , [[pep]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[resilience]] , [[springiness]] , [[vigor]] , [[vitality]] , [[vivacity]] , [[zip]] , [[brio]] , [[dash]] ,
    -
    =====Vitality,energy, verve, zest, vivacity, liveliness, animation, dynamism,life, Colloq pep, zip, go, get-up-and-go: Betty has so muchbounce, she is a bit tiring to have around.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (of a ball etc.) rebound. b tr. causeto rebound. c tr. & intr. bounce repeatedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sl. (ofa cheque) be returned by a bank when there are insufficientfunds to meet it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (foll. by about, up) (of a person,dog, etc.) jump or spring energetically. b (foll. by in, out,etc.) rush noisily, angrily, enthusiastically, etc. (bouncedinto the room; bounced out in a temper).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. (usu.foll. by into + verbal noun) hustle, persuade (bounced him intosigning).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq. talk boastfully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. ejectforcibly (from a dancehall, club, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a rebound.b the power of rebounding (this ball has a good bounce).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a swagger, self-confidence (has a lot of bounce). bliveliness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. an ejection.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bauns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên, sự bật lên
    Sự khoe khoang khoác lác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
    to get the bounce
    bị tống cổ ra, bị thải hồi

    Nội động từ

    Nảy lên
    the ball bounced over the wall
    quả bóng nảy qua tường
    Nhảy vụt ra
    to bounce out of some place
    nhảy vụt ra khỏi nơi nào
    to bounce back
    hồi phục, khỏi ốm
    Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
    (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
    (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)

    Ngoại động từ

    Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
    to bounce someone out of something
    đánh lừa ai lấy cái gì
    to bounce someone into doing something
    dồn ép ai làm gì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)

    Phó từ

    Thình lình, bất chợt, vụt
    to come bounce into the room
    chạy vụt vào phòng
    Ầm ĩ, ồn ào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chối

    Toán & tin

    trả về

    Xây dựng

    nhún bật

    Điện lạnh

    sự bật lên

    Điện

    sự rung nảy

    Kỹ thuật chung

    bật lên
    nảy
    nảy lên
    sự dính phím
    sự nảy lên
    sự nhảy phím
    sự phục hồi lại

    Kinh tế

    séc không được chi trả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X