• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Mâm cặp, bạc, ống lót, ống, vỏ đạn=====
    =====Mâm cặp, bạc, ống lót, ống, vỏ đạn=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====vỏ (đạn)=====
    =====vỏ (đạn)=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hộp chứa (băng, đĩa)=====
    +
    =====hộp chứa (băng, đĩa)=====
    ''Giải thích VN'': Một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ. Trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng để mở rộng bộ nhớ của máy in hoặc để chứa các phông chữ bổ sung cho các phông lưu trú trong máy in.
    ''Giải thích VN'': Một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ. Trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng để mở rộng bộ nhớ của máy in hoặc để chứa các phông chữ bổ sung cho các phông lưu trú trong máy in.
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====hộp đầu từ=====
    =====hộp đầu từ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====hộp băng từ=====
    +
    =====hộp băng từ=====
    ::[[cartridge]] [[access]] [[station]]
    ::[[cartridge]] [[access]] [[station]]
    ::trạm truy cập hộp băng từ
    ::trạm truy cập hộp băng từ
    Dòng 45: Dòng 43:
    ::[[endless]] [[magnetic]] [[loop]] [[cartridge]]
    ::[[endless]] [[magnetic]] [[loop]] [[cartridge]]
    ::hộp băng từ vòng khép kín
    ::hộp băng từ vòng khép kín
    -
    =====ngăn đựng phim=====
    +
    =====ngăn đựng phim=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[container]] [[holding]] [[photographic]] [[film]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[film]] [[to]] [[be]] [[inserted]] [[into]], [[and]] [[removed]] [[from]], [[a]] [[camera]] [[without]] [[exposing]] [[it]] [[to]] light.a [[container]] [[holding]] [[photographic]] [[film]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[film]] [[to]] [[be]] [[inserted]] [[into]], [[and]] [[removed]] [[from]], [[a]] [[camera]] [[without]] [[exposing]] [[it]] [[to]] light.2. [[a]] [[container]] [[that]] [[permanently]] [[houses]] [[a]] [[continuous]] [[loop]] [[of]] [[motion]] [[picture]] [[film]], [[videotape]], [[or]] [[magnetic]] [[tape]].a [[container]] [[that]] [[permanently]] [[houses]] [[a]] [[continuous]] [[loop]] [[of]] [[motion]] [[picture]] [[film]], [[videotape]], [[or]] [[magnetic]] [[tape]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[container]] [[holding]] [[photographic]] [[film]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[film]] [[to]] [[be]] [[inserted]] [[into]], [[and]] [[removed]] [[from]], [[a]] [[camera]] [[without]] [[exposing]] [[it]] [[to]] light.a [[container]] [[holding]] [[photographic]] [[film]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[film]] [[to]] [[be]] [[inserted]] [[into]], [[and]] [[removed]] [[from]], [[a]] [[camera]] [[without]] [[exposing]] [[it]] [[to]] light.2. [[a]] [[container]] [[that]] [[permanently]] [[houses]] [[a]] [[continuous]] [[loop]] [[of]] [[motion]] [[picture]] [[film]], [[videotape]], [[or]] [[magnetic]] [[tape]].a [[container]] [[that]] [[permanently]] [[houses]] [[a]] [[continuous]] [[loop]] [[of]] [[motion]] [[picture]] [[film]], [[videotape]], [[or]] [[magnetic]] [[tape]]..
    Dòng 51: Dòng 49:
    ''Giải thích VN'': 1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.
    ''Giải thích VN'': 1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.
    -
    =====đạn=====
    +
    =====đạn=====
    -
    =====đồ kẹp=====
    +
    =====đồ kẹp=====
    -
    =====lõi=====
    +
    =====lõi=====
    -
    =====bạc=====
    +
    =====bạc=====
    -
    =====mâm cặp=====
    +
    =====mâm cặp=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống lót=====
    +
    =====ống lót=====
    =====vỏ=====
    =====vỏ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thùng chứa bột nhào của máy mì ống=====
    =====thùng chứa bột nhào của máy mì ống=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cartridge cartridge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[blank]] , [[bullet]] , [[capsule]] , [[case]] , [[cassette]] , [[cylinder]] , [[shell]] , [[tube]]
    -
    =====A case containing a charge of propelling explosive forfirearms or blasting, with a bullet or shot if for small arms.2 a spool of film, magnetic tape, etc., in a sealed containerready for insertion.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A component carrying the stylus on thepick-up head of a record-player.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ink-container forinsertion in a pen.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    12:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´ka:tridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạn, vỏ đạn
    Đầu máy quay đĩa
    Cuộn phim chụp ảnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mâm cặp, bạc, ống lót, ống, vỏ đạn

    Cơ khí & công trình

    vỏ (đạn)

    Toán & tin

    hộp chứa (băng, đĩa)

    Giải thích VN: Một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ. Trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng để mở rộng bộ nhớ của máy in hoặc để chứa các phông chữ bổ sung cho các phông lưu trú trong máy in.

    Xây dựng

    vỏ đựng

    Điện tử & viễn thông

    hộp đầu từ

    Kỹ thuật chung

    hộp
    hộp băng từ
    cartridge access station
    trạm truy cập hộp băng từ
    cartridge cell
    ô giữ hộp băng từ
    cartridge drive
    ổ hộp băng từ
    cartridge label
    nhãn hộp băng từ
    cartridge serial number
    số thứ tự hộp băng từ
    cartridge tape drive module
    bộ phận hộp băng từ
    endless magnetic loop cartridge
    hộp băng từ vòng khép kín
    ngăn đựng phim

    Giải thích EN: 1. a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.2. a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape.a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape..

    Giải thích VN: 1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.

    đạn
    đồ kẹp
    lõi
    bạc
    mâm cặp
    ống
    ống lót
    vỏ

    Kinh tế

    thùng chứa bột nhào của máy mì ống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X