• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 57: Dòng 55:
    *Ving: [[Tucking]]
    *Ving: [[Tucking]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[constrict]] , [[contract]] , [[draw together]] , [[enfold]] , [[gather]] , [[hem]] , [[insert]] , [[make snug]] , [[pinch]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[push]] , [[put in]] , [[seam]] , [[squeeze in]] , [[swaddle]] , [[wrap]] , [[beat]] , [[cramp]] , [[fold]] , [[food]] , [[save]] , [[shorten]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tap]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Tr. (often foll. by in, up) a draw, fold, orturn the outer or end parts of (cloth or clothes etc.) closetogether so as to be held; thrust in the edge of (a thing) so asto confine it (tucked his shirt into his trousers; tucked thesheet under the mattress). b thrust in the edges of bedclothesaround (a person) (came to tuck me in).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. draw togetherinto a small space (tucked her legs under her; the bird tuckedits head under its wing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stow (a thing) away in aspecified place or way (tucked it in a corner; tucked it out ofsight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a make a stitched fold in (material, a garment,etc.). b shorten, tighten, or ornament with stitched folds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. hit (a ball) to the desired place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flattened usu.stitched fold in material, a garment, etc., often one of severalparallel folds for shortening, tightening, or ornament.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit.colloq. food, esp. cakes and sweets eaten by children (alsoattrib.: tuck box).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. the part of a ship's hull where theplanks meet under the stern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full tuck position) (indiving, gymnastics, etc.) a position with the knees bent upwardsinto the chest and the hands clasped round the shins.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tuck tuck] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tuck tuck] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tuck tuck] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)
    (thông tục) bánh kẹo

    Ngoại động từ

    Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)
    to tuck something in one's pocket
    đút cái gì vào túi
    the bird tucked its head under its wing
    con chim rúc đầu vào cánh

    Nội động từ

    Chui vào, rúc vào
    to tuck away
    cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
    to tuck something away in the drawer
    cất kín cái gì trong ngăn kéo
    (đùa cợt) ăn, chén
    to tuck away a good dinner
    chén một bữa ngon
    to tuck in
    đút vào, nhét vào
    to tuck one's shirt in
    nhét sơ mi vào trong quần
    (thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét
    to tuck into
    ăn ngon lành
    the boy tucked into the cake
    chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
    to tuck up
    xắn lên, vén lên
    to tuck up one's shirt-sleeves
    xắn tay áo, vén tay áo lên
    Ủ, ấp ủ, quần
    to tuck up a child in bed
    ủ em nhỏ ở giường
    (từ lóng) treo cổ (người nào)

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X