• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====sơ tán (tàu)=====
    =====sơ tán (tàu)=====
    Dòng 37: Dòng 35:
    =====đèn hút khí=====
    =====đèn hút khí=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cách ly=====
    +
    =====cách ly=====
    -
    =====làm chân không=====
    +
    =====làm chân không=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[compartment]] [[of]] [[something]], [[specifically]] [[of]] [[gases]] [[or]] [[vapors]]..
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[compartment]] [[of]] [[something]], [[specifically]] [[of]] [[gases]] [[or]] [[vapors]]..
    Dòng 45: Dòng 43:
    ''Giải thích VN'': Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.
    ''Giải thích VN'': Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.
    -
    =====giải tỏa=====
    +
    =====giải tỏa=====
    =====rút khí=====
    =====rút khí=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====di tản=====
    +
    =====di tản=====
    -
    =====rút khí=====
    +
    =====rút khí=====
    -
    =====sơ tán=====
    +
    =====sơ tán=====
    -
    =====tháo=====
    +
    =====tháo=====
    =====thụt rửa=====
    =====thụt rửa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abandon]] , [[bail out ]]* , [[cut out]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[desert]] , [[discharge]] , [[displace]] , [[eject]] , [[expel]] , [[forsake]] , [[hightail]] , [[leave]] , [[move out]] , [[pack up]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[remove]] , [[run for the hills]] , [[skidaddle]] , [[vacate]] , [[withdraw]] , [[clean out]] , [[clear]] , [[void]] , [[excrete]] , [[empty]] , [[flee]]
    -
    =====Vacate, desert,leave, depart (from), withdraw or retire (from), go away (from),quit, relinquish, abandon, decamp (from), move or pull out (ofor from): When the enemy approached, the troops evacuated thearea.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.=====
    +
    :[[come in]] , [[enter]] , [[fill]] , [[load]] , [[occupy]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make empty (a vessel of air etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of troops)withdraw from (a place).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A empty (the bowels or other bodilyorgan). b discharge (faeces etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evacuant n. & adj.evacuation n. evacuative adj. & n. evacuator n. [L evacuare(as E-, vacuus empty)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=evacuate evacuate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evacuate evacuate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i´vækju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
    Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
    Tháo, làm khỏi tắc
    (y học) làm bài tiết; thụt rửa
    (vật lý) làm chân không

    Nội động từ

    Rút lui
    Sơ tán, tản cư
    Bài tiết, thải ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sơ tán (tàu)

    Xây dựng

    sơ tán

    Điện

    hút chân không

    Điện tử & viễn thông

    đèn hút khí

    Kỹ thuật chung

    cách ly
    làm chân không

    Giải thích EN: To clear an area or compartment of something, specifically of gases or vapors..

    Giải thích VN: Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.

    giải tỏa
    rút khí

    Kinh tế

    di tản
    rút khí
    sơ tán
    tháo
    thụt rửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    come in , enter , fill , load , occupy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X