-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">kaʊ</font>'''//'''<font color="red">kaʊ</font>'''/Dòng 39: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bò cái==========bò cái=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cow cow] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cow&searchtitlesonly=yes cow] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bò cái==========bò cái=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abash]] , [[appall]] , [[awe]] , [[bludgeon]] , [[bluster]] , [[buffalo]] , [[bulldoze]] , [[bully]] , [[daunt]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[dishearten]] , [[dismay]] , [[dragoon]] , [[embarrass]] , [[enforce]] , [[faze]] , [[frighten]] , [[hector]] , [[lean on]] , [[overawe]] , [[push around]] , [[rattle]] , [[scare]] , [[showboat]] , [[strong-arm ]]* , [[subdue]] , [[terrorize]] , [[turn on the heat]] , [[unnerve]] , [[walk heavy]] , [[browbeat]] , [[bullyrag]] , [[menace]] , [[threaten]] , [[intimidate]] , [[ruminant]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[encourage]] , [[hearten]] , [[inspirit]]17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009
/kaʊ/Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , appall , awe , bludgeon , bluster , buffalo , bulldoze , bully , daunt , discomfit , disconcert , dishearten , dismay , dragoon , embarrass , enforce , faze , frighten , hector , lean on , overawe , push around , rattle , scare , showboat , strong-arm * , subdue , terrorize , turn on the heat , unnerve , walk heavy , browbeat , bullyrag , menace , threaten , intimidate , ruminant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ